|
|
|
|
LEADER |
00733nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_104003 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 25000
|
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b T455
|
110 |
|
|
|a Tổng cục thống kê
|
110 |
|
|
|b Trung tâm Tin học Thống kê
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu đào tạo tin học ngành thống kê
|
245 |
|
0 |
|b (Tài liệu lưu hành nội bộ)
|
245 |
|
0 |
|c Tổng cục thống kê. Trung tâm Tin học Thống kê
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Computer science
|
650 |
|
|
|x Statistic
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|