|
|
|
|
LEADER |
00722nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_104066 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 39000
|
082 |
|
|
|a 353.5909597
|
082 |
|
|
|b B312
|
100 |
|
|
|a Phạm, Thanh Bình
|
245 |
|
0 |
|a Hỏi đáp về đăng ký và quản lý hộ khẩu, hộ tịch
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Thanh Bình
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Công an nhân dân
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Registers of birth, etc.,Birth certificatesregisters of birth, etc.
|
650 |
|
|
|x Law and legislationbirth certificatesregisters of birth, etc.
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|