|
|
|
|
LEADER |
00737nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_104320 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 162000
|
082 |
|
|
|a 512.020285
|
082 |
|
|
|b R813
|
100 |
|
|
|a Rosen, Kenneth H.
|
245 |
|
0 |
|a Toán rời rạc ứng dụng trong tin học =
|
245 |
|
0 |
|b Discrete mathematics and its applications
|
245 |
|
0 |
|c Kenneth H. Rosen ; Bùi Xuân Toại biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Computer science,Logic, symbolic and mathematical
|
650 |
|
|
|x Mathematics
|
904 |
|
|
|i Minh *(Tuyến sửa số pl 511 thành 512.020285)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|