|
|
|
|
LEADER |
00803nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_104340 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 250000
|
082 |
|
|
|a 624.0218
|
082 |
|
|
|b K304/T.11
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Mạnh Kiểm
|
245 |
|
0 |
|a Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam =
|
245 |
|
0 |
|b Proceedings of Viet Nam construction standards
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Xây dựng ; Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Construction industry
|
650 |
|
|
|x Standards
|
904 |
|
|
|i Minh, Trọng Hiếu
|
910 |
|
|
|a Thay đổi số PL từ 692.3/ B450/T.11 Thành 624.0218/ K304/T.11
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|