|
|
|
|
LEADER |
00758nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_104349 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 17400
|
082 |
|
|
|a 530
|
082 |
|
|
|b B312/T.2
|
100 |
|
|
|a Lương, Duyên Bình
|
245 |
|
0 |
|a Vật lý đại cương
|
245 |
|
0 |
|b Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|c Lương Duyên Bình
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Kỹ thuật điện 1 - Vật lý,Vật lý đại cương,Cơ học đại cương 2
|
526 |
|
|
|b SP347,SP095,SP134
|
650 |
|
|
|a Electricity,Oscillation
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|