|
|
|
|
LEADER |
00748nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_104388 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 68000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Qu106
|
100 |
|
|
|a Quang Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh cơ điện =
|
245 |
|
0 |
|b English for electrical and mechanical engineering
|
245 |
|
0 |
|c Quang Hùng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Electrical and mechanical,English language,Electrical engineering
|
650 |
|
|
|x Technical English,Terminology
|
904 |
|
|
|i Hiếu (Tuyến) số pl 621.35/ Qu501 thành số 428.24/Qu106 chưa in nhan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|