|
|
|
|
LEADER |
00795nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_104433 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 1587000
|
082 |
|
|
|a 636.08557
|
082 |
|
|
|b T599
|
100 |
|
|
|a Tisch, David A.
|
245 |
|
0 |
|a Animal feeds, feeding and nutrition, and ration evaluation with CD-ROM
|
245 |
|
0 |
|c David A. Tisch
|
260 |
|
|
|a Victoria, Australia
|
260 |
|
|
|b Thomson Delmar Learning
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Những tiến bộ mới về chăn nuôi gia súc nhai lại,Công nghệ chăn nuôi gia súc nhai lại
|
526 |
|
|
|b NN921,NNN617
|
650 |
|
|
|a Feeds,Animal nutrition
|
650 |
|
|
|x Composition,Data processing,Data processing
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|