|
|
|
|
LEADER |
00719nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_104522 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 0.89
|
082 |
|
|
|a 643.7
|
082 |
|
|
|b C653
|
245 |
|
4 |
|a The complete home handyman's guide :
|
245 |
|
0 |
|b Hundreds of money - Saving, helpful suggestions for making repairs and improvements in and around your home
|
245 |
|
0 |
|c Hubbard Cobb
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b WM. H. WISW & Co., Inc.
|
260 |
|
|
|c 1950
|
650 |
|
|
|a Dwellings,Dwellings,Nhà ở,Nhà ở
|
650 |
|
|
|x Remodeling,Maintenance and repair,Tu sửa,Duy trì và sửa chữa
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|