|
|
|
|
LEADER |
00702nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_104587 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.0952
|
082 |
|
|
|b T877
|
100 |
|
|
|a Yoshi, Tsurumi
|
245 |
|
0 |
|a Japanese business :
|
245 |
|
2 |
|b A research guide with annotated bibliography
|
245 |
|
0 |
|c Yoshi Tsurumi
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b Praeger
|
260 |
|
|
|c 1978
|
650 |
|
|
|a Industrial management,Industrial relations,Comparative management,Quản lý công nghiệp,Quan hệ lao động,Quản lý so sánh
|
650 |
|
|
|z Japan,Japan,Nhật Bản,Nhật Bản
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|