|
|
|
|
LEADER |
00794nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_104639 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 016.051
|
082 |
|
|
|b S785/1980
|
245 |
|
4 |
|a The standard periodical directory 1979 - 1980
|
245 |
|
4 |
|b The largest authoritative guide to United State and Canadian periodical ... Information on more than 65,000 publications
|
245 |
|
0 |
|c editor Howard Greenberg
|
260 |
|
|
|a New York
|
260 |
|
|
|b Oxbridge communications
|
260 |
|
|
|c 1980
|
650 |
|
|
|a American periodicals,Canadian periodicals,Xuất bản phẩm định kỳ Mỹ,Xuất bản phẩm định kỳ Canada
|
650 |
|
|
|x Directories,Directories,Thư mục,Thư mục
|
910 |
|
|
|a Vương
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|