|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_105071 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 33000
|
082 |
|
|
|a 346.5970432
|
082 |
|
|
|b M103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Mai
|
245 |
|
0 |
|a Hỏi đáp pháp luật đất đai :
|
245 |
|
0 |
|b Chế độ sử dụng các loại đất đối với người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tư Pháp
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Right of property; land use
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Truc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|