|
|
|
|
LEADER |
00938nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_105073 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 19000
|
082 |
|
|
|a 346.597043
|
082 |
|
|
|b M103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Mai
|
245 |
|
0 |
|a Hỏi đáp pháp luật đất đai về thủ tục liên quan đến quyền sử dụng đất :
|
245 |
|
0 |
|b (Chuyển đổi, chuyển nhượng, tặng cho, cho thuê quyền sử dụng đất, thế chấp, bảo lãnh, góp vốn bằng quyền sử dụng đất)P
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Mai, Trần Minh Sơn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tư Pháp
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Land use
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Truc (sửa số pl 346.043/M103 thành 346.597043/M103)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|