|
|
|
|
LEADER |
00732nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_105104 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 82000
|
082 |
|
|
|a 621.9023
|
082 |
|
|
|b S105
|
100 |
|
|
|a Trần, Thế San
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay lập trình CNC :
|
245 |
|
0 |
|b Thực hành lập trình gia công trên máy CNC
|
245 |
|
0 |
|c Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a CAD, CAM, CNC
|
526 |
|
|
|b CN392
|
650 |
|
|
|a Machine-tools
|
650 |
|
|
|x Numerical control,Programming
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|