|
|
|
|
LEADER |
00700nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_105132 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
|
|
|a 346.597065
|
082 |
|
|
|b Nh556
|
245 |
|
0 |
|a Những nội dung cơ bản của luật doanh nghiệp năm 2005
|
245 |
|
0 |
|c Vụ công tác lập pháp
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Tư Pháp
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Business enterprises,Commercial law,Economics
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i M.Loan (sửa số pl 346.065/Nh556 thành 346.597065/Nh556)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|