OECD in figures 1989
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
[Paris]
The OECD Observer (Organisation for Economic Co-operation and Development. OECD observer.)
1989
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00562nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_105582 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 330.94 | ||
082 | |b O.68/1989 | ||
245 | 0 | |a OECD in figures 1989 | |
260 | |a [Paris] | ||
260 | |b The OECD Observer (Organisation for Economic Co-operation and Development. OECD observer.) | ||
260 | |c 1989 | ||
650 | |a OECD countries,Europe | ||
650 | |x Economic conditions,Statistics,Cconomic conditions,Statistics | ||
904 | |i M.Loan | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |