|
|
|
|
LEADER |
00713nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_106376 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 27000
|
082 |
|
|
|a 661
|
082 |
|
|
|b C454
|
100 |
|
|
|a Trần, Hồng Côn
|
245 |
|
0 |
|a Công nghệ hóa học vô cơ
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hồng Côn chủ biên, Nguyễn, Trọng Uyển
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Hóa công nghệ và Hóa nông nghiệp
|
526 |
|
|
|b SP385
|
650 |
|
|
|a Chemical engineering,Equipment and supplies
|
904 |
|
|
|i Năm (Nguyên sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|