LEADER | 00495nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_106410 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 2900 | ||
082 | |a 372.52 | ||
082 | |b V460/L2 | ||
245 | 0 | |a Vở tập vẽ 2 | |
245 | 0 | |c Nguyễn Quốc Toản ... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2005 | ||
650 | |a Drawing | ||
904 | |i Tuyến (Nguyên sửa) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |