|
|
|
|
LEADER |
00841nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_106615 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 195000
|
082 |
|
|
|a 503
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển khoa học tổng hợp Anh- Việt = English- Vietnamese dictionary of comprehensive science :
|
245 |
|
0 |
|b (Khoảng 9000 thuật ngữ, có giải nghĩa và minh họa = About 9000 terms, with explanations and illustrations)
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Natural sciences
|
650 |
|
|
|x Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Nguyên, Q. Hiếu (sửa)
|
910 |
|
|
|a Nguyên chuyển số phân loại từ 500.03/T550 thành 503/T550 (chưa in nhãn)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|