World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1986-2004 = Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1986-2004 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1986-2004
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Rome
FAO
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00782nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_108448 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 338.47675 | ||
082 | |b W927 | ||
245 | 0 | |a World statistical compendium for raw hides and skins, leather and leather footwear 1986-2004 = | |
245 | 0 | |b Recueil de statistiques mondiales sur les cuirs et les peaux bruts et préparés et les chaussures de cuir 1986-2004 = Compendio estadístico mundial de cueros y pieles sin curtir, cueros y calzado de cuero 1986-2004 | |
260 | |a Rome | ||
260 | |b FAO | ||
260 | |c 2005 | ||
650 | |a Hides and skins industry,Shoe industry,Leather industry and trade | ||
650 | |x Statistics,Statistics | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |