|
|
|
|
LEADER |
00817nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_110500 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 380000
|
082 |
|
|
|a 603
|
082 |
|
|
|b T305
|
110 |
|
|
|a Ban từ điển- Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b English - Vietnamese dictionary of science and technology : (Khoảng 125000 thuật ngữ = About 125,000 terms)
|
245 |
|
0 |
|c Ban từ điển- Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Technology
|
650 |
|
|
|x Dictionaries
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|