Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin = English for information system
Sách gồm 4 chương, trong mỗi chương có các bài học khác nhau trình bày toàn bộ các khía cạnh có liên quan đến công nghệ thông tin được ứng dụng trong cuộc sống như: quản lý công ty số, hệ thống thông tin trong công ty, quản lý nguồn dữ liệu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01097nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_110510 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 85000 | ||
082 | |a 428.24 | ||
082 | |b Tr513 | ||
100 | |a Châu, Văn Trung | ||
245 | 0 | |a Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin = | |
245 | 0 | |b English for information system | |
245 | 0 | |c Châu Văn Trung | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giao thông Vận tải | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Sách gồm 4 chương, trong mỗi chương có các bài học khác nhau trình bày toàn bộ các khía cạnh có liên quan đến công nghệ thông tin được ứng dụng trong cuộc sống như: quản lý công ty số, hệ thống thông tin trong công ty, quản lý nguồn dữ liệu... | ||
650 | |a English language,Technical English | ||
650 | |x Study and teaching | ||
904 | |i Trọng Hải (sửa số pl cũ "428/Tr513" thành 428.24/Tr513) | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |