|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_110638 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 48000
|
082 |
|
|
|a 658.1554
|
082 |
|
|
|b H561/T.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Hường
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình quản trị dự án và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài - FDI
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Hường
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a Project management,Investments, foreign,Corporate governance
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|