|
|
|
|
LEADER |
00736nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_112599 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 651.29
|
082 |
|
|
|b Ph561
|
100 |
|
|
|a Đồng, Thị Thanh Phương
|
245 |
|
0 |
|a Soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ
|
245 |
|
0 |
|c Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động - Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Văn bản và lưu trữ học đại cương
|
526 |
|
|
|b XH014
|
650 |
|
|
|a Office practice,Office equipment and supplies
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|