|
|
|
|
LEADER |
00676nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_112618 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 61000
|
082 |
|
|
|a 320.03
|
082 |
|
|
|b T550
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Lexique de politique
|
245 |
|
0 |
|c Charles Debbasch ... [et al.]; Đinh Thùy Anh ... [et al.] biên dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thế Giới
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Politic science,French language
|
650 |
|
|
|x French,Dictionaries,Dictionaries,Vietnamese
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|