|
|
|
|
LEADER |
00714nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_112629 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 45000
|
082 |
|
|
|a 780.92
|
082 |
|
|
|b D523
|
100 |
|
|
|a Phạm, Duy
|
245 |
|
0 |
|a Hồi ức Phạm Duy :
|
245 |
|
0 |
|b Tân nhạc Việt Nam thuở ban đầu
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Duy
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Trẻ
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Composers,Musicians,Music
|
650 |
|
|
|x Biography,Biography,History and criticism
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Minh (chuyển số pl củ 781.3092 thành số pl 780.92)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|