Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam trong CEPT/AFTA (2006 -2013) : Ban hành kèm theo quyết định số 09/2006/QĐ-BTC ngày 23 tháng 02 năm 2006 của bộ trưởng bộ tài chính
Sách giới thiệu Quyết định số 09/2006/QĐ-BTC về việc ban hành Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) củ các nướ...
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01215nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_112787 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 125000 | ||
082 | |a 336.26609597 | ||
082 | |b D107 | ||
245 | 0 | |a Danh mục và thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam trong CEPT/AFTA (2006 -2013) : | |
245 | 0 | |b Ban hành kèm theo quyết định số 09/2006/QĐ-BTC ngày 23 tháng 02 năm 2006 của bộ trưởng bộ tài chính | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động - Xã hội | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Sách giới thiệu Quyết định số 09/2006/QĐ-BTC về việc ban hành Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện Hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) củ các nước ASEAN giai đoạn 2006-2013. | ||
650 | |a Taxation,Taxation | ||
650 | |x Lists | ||
650 | |z Vietnam | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |