|
|
|
|
LEADER |
00684nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_112914 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 115000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
100 |
|
|
|a Châu, Văn Trung
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh chuyên ngành hóa học =
|
245 |
|
0 |
|b Basic English for chemistry
|
245 |
|
0 |
|c Châu Văn Trung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a English language,Chemistry
|
650 |
|
|
|x Study and teaching,Foreign speakers,Study and teaching,English-speaking countries
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|