TCN 68-221:2004 Máy di động GMS (pha 2 và 2+): Yêu cầu kỹ thuật = GSM mobile station (phase 2 and 2+) : Technical requirements
Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 221: 2004 "máy di động GSM (pha 2 và 2+)" được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn ETSI EN 301 511 V7.0.1 (12 - 2000) và ETSI EN 300 607-1 V8.1.1 (10 - 2000) của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạn...
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Bưu điện
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01095nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_114161 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 35000 | ||
082 | |a 621.38456 | ||
082 | |b B450/68 - 221 | ||
110 | |a Bộ Bưu chính, viễn thông | ||
245 | 0 | |a TCN 68-221:2004 Máy di động GMS (pha 2 và 2+): Yêu cầu kỹ thuật = | |
245 | 0 | |b GSM mobile station (phase 2 and 2+) : Technical requirements | |
245 | 0 | |c Bộ Bưu chính, viễn thông | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Bưu điện | ||
260 | |c 2004 | ||
520 | |a Tiêu chuẩn ngành TCN 68 - 221: 2004 "máy di động GSM (pha 2 và 2+)" được xây dựng dựa trên cơ sở tiêu chuẩn ETSI EN 301 511 V7.0.1 (12 - 2000) và ETSI EN 300 607-1 V8.1.1 (10 - 2000) của viện tiêu chuẩn viễn thông châu âu, được trình bày dưới dạng song ngữ. | ||
650 | |a Telecommunication systems,Telecommunication networks | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |