LEADER | 00455nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_114767 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 7600 | ||
082 | |a 530.0712 | ||
082 | |b V124/L9 | ||
245 | 0 | |a Vật lí 9 | |
245 | 0 | |c Vũ Quang ... [et al.] | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Giáo dục | ||
260 | |c 2006 | ||
650 | |a physics | ||
904 | |i Tuyến | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |