|
|
|
|
| LEADER |
00728nam a2200205Ia 4500 |
| 001 |
CTU_115488 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 24500
|
| 082 |
|
|
|a 664.282
|
| 082 |
|
|
|b L501/T1-Q1
|
| 100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Lụa
|
| 245 |
|
0 |
|a Qúa trình và thiết bị công nghệ hóa học & thực phẩm :
|
| 245 |
|
0 |
|b Các quá trình & thiết bị cơ học
|
| 245 |
|
0 |
|c Nguyễn, Văn Lụa
|
| 260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia
|
| 260 |
|
|
|c 2005
|
| 650 |
|
|
|a Chemical apparatus and appliances,Chemical engineering,Drying apparatus
|
| 904 |
|
|
|i Bằng
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|