|
|
|
|
LEADER |
00827nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_117278 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 338.025597
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
110 |
|
|
|a Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
|
245 |
|
0 |
|a Danh bạ doanh nghiệp sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản 2006 =
|
245 |
|
0 |
|b Directory of agriculture and silviculture manufacture enterprises 2006
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bưu điện
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Directories of corporations
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Vuong
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|