|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_117279 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 658.04
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
110 |
|
|
|a Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
|
245 |
|
0 |
|a Kết quả khảo sát doanh nghiệp năm 2005 tại 30 tỉnh thành phố phía bắc =
|
245 |
|
0 |
|b Result of enterprises survey in 30 northern provices and cities, 2005
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Bưu điện
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Business interprises
|
650 |
|
|
|x Management
|
904 |
|
|
|i Vuong
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|