Time series for sofa 2002: English/ Francais/ Espanol
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
FAO
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00425nam a2200157Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_118009 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 338.1 | ||
082 | |b T583 | ||
245 | 0 | |a Time series for sofa 2002: | |
245 | 0 | |b English/ Francais/ Espanol | |
245 | 0 | |c FAO | |
260 | |b FAO | ||
260 | |c 2002 | ||
650 | |a Food supply,Agriculture and state | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |