|
|
|
|
LEADER |
00699nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_118074 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
|
|
|a 005.1
|
082 |
|
|
|b Y603/T1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Văn Yến
|
245 |
|
0 |
|a Mastercam 9.1 lập trình CNC nâng cao :
|
245 |
|
0 |
|b Hướng dẫn sử dụng
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Văn Yến, Ngô tấn Thống
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông vận tải
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Computer aided engineering,Computer interfaces,Mastercam
|
650 |
|
|
|x Computer software
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|