|
|
|
|
LEADER |
00698nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_118290 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 42500
|
082 |
|
|
|a 332.152
|
082 |
|
|
|b K309
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Minh Kiều
|
245 |
|
0 |
|a Thanh toán Quốc tế
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Minh Kiều
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Banks and banking,Financial institutions, international,International economic relations
|
650 |
|
|
|x Accounting
|
904 |
|
|
|i Hiếu, Mai chuyển số PL từ 332.15 thành 332.152 chưa in nhãn cho KT
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|