|
|
|
|
LEADER |
00928nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_118296 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36500
|
082 |
|
|
|a 332.152076
|
082 |
|
|
|b K309
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Minh Kiều
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập và bài giải thanh toán quốc tế :
|
245 |
|
0 |
|b Sử dụng kèm theo quyển Thanh toán Quốc tế của TS. Nguyễn Minh Kiều, Nhà xuất bản Thống kê - 2007
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Minh Kiều ( chủ biên )
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2007
|
650 |
|
|
|a Banks and banking,Financial institutions, international,International economic relations
|
650 |
|
|
|x Accounting
|
904 |
|
|
|i Hiếu, Mai chuyển số PL từ 332.15076/ B103 thành 332.152076/K309 chưa in nhãn cho KT
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|