Từ điển Nga - Việt xây dựng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
KHKT
1970
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00533nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_11831 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 690.03 | ||
082 | |b T550 | ||
100 | |a Tổ Từ điển KHKT | ||
245 | 0 | |a Từ điển Nga - Việt xây dựng | |
245 | 0 | |c Tổ Từ điển KHKT | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b KHKT | ||
260 | |c 1970 | ||
650 | |a construction industry - terminology | ||
904 | |i Minh, 961104 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |