|
|
|
|
LEADER |
00807nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_119005 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 46500
|
082 |
|
|
|a 519.5
|
082 |
|
|
|b Th523
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Kim Thúy
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình nguyên lý thống kê ( Lý thuyết thống kê ) :
|
245 |
|
0 |
|b Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - Dịch vụ
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Kim Thúy
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Sài Gòn
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Statistics,Economics
|
650 |
|
|
|x Statistical methods
|
904 |
|
|
|i Minh, Mai chuyển số PL từ 330.015195 đến 519.5
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|