202 sơ đồ kế toán ngân hàng theo quyết định số 29/2006/QĐ-NHNN ngày 10/7/2006 : (Về việc sửa đổi, bổ sung, huỷ bỏ một số tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004, thi hành từ ngày 01/01/2005 và Quyết định số 807/2005/QĐ-NHNN ngày 01/6/2005)
Nội dung quyển sách gồm 3 phần chính: Giới thiệu Hệ thống tài khoản Kế toán Ngân hàng hiện hành (The Quyết định số 29/2006/QĐ-NHNN ngày 10/7/2006 về việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ một số tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán các Tổ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Tài chính
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 01819nam a2200241Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_119059 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 38500 | ||
082 | |a 657.8333 | ||
082 | |b H455 | ||
100 | |a Trương, Thị Hồng | ||
245 | 0 | |a 202 sơ đồ kế toán ngân hàng theo quyết định số 29/2006/QĐ-NHNN ngày 10/7/2006 : | |
245 | 0 | |b (Về việc sửa đổi, bổ sung, huỷ bỏ một số tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán các tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004, thi hành từ ngày 01/01/2005 và Quyết định số 807/2005/QĐ-NHNN ngày 01/6/2005) | |
245 | 0 | |c Trương Thị Hồng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Tài chính | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Nội dung quyển sách gồm 3 phần chính: Giới thiệu Hệ thống tài khoản Kế toán Ngân hàng hiện hành (The Quyết định số 29/2006/QĐ-NHNN ngày 10/7/2006 về việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ một số tài khoản trong hệ thống tài khoản kế toán các Tổ chức tín dụng ban hành theo Quyết định số 479/2004/QĐ-NHNN ngày 29/4/2004, thi hành từ ngày 01/01/2005 và Quyết định số 807/2005/QĐ-NHNN ngày 01/6/2005); 202 sơ đồ kế toán cho hầu hết các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại Ngân hàng; Giới thiệu các Báo biểu kế toán Ngân hàng. | ||
650 | |a Banks and banking,Bank examinations | ||
650 | |y Accounting | ||
650 | |z Vietnam,Vietnam | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |