LEADER | 00546nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_11913 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 617.5 | ||
082 | |b B450/T2 | ||
100 | |a Trường Đại học Y khoa Hà Nội | ||
245 | 0 | |a Răng hàm mặt; T2 | |
245 | 0 | |c Trường Đại học Y khoa Hà Nội | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Y học | ||
260 | |c 1979 | ||
650 | |a dentistry | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 961010 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |