|
|
|
|
LEADER |
00714nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_119156 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 46500
|
082 |
|
|
|a 657.0285
|
082 |
|
|
|b H556
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thế Hưng
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình hệ thống thông tin kế toán :
|
245 |
|
0 |
|b Lý thuyết, bài tập và bài giải
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thế Hưng
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2006
|
650 |
|
|
|a Accounting,Information storage and retrieval systems
|
650 |
|
|
|x Data processing,Accounting
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|