|
|
|
|
LEADER |
00780nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_119634 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20500
|
082 |
|
|
|a 621.6
|
082 |
|
|
|b C101/T1-Q2
|
245 |
|
0 |
|a Các quá trình và thiết bị trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm :
|
245 |
|
0 |
|b Các quá trình và thiết bị cơ học
|
245 |
|
0 |
|c Trần Hùng Dũng ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Mechanics, applied,Industrial equipment,Chemical engineering
|
650 |
|
|
|x equipments and supplies
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|