|
|
|
|
LEADER |
00843nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_119797 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 40000
|
082 |
|
|
|a 629.89
|
082 |
|
|
|b Th107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Đức Thành
|
245 |
|
0 |
|a Đo lường điều khiển bằng máy tính
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Đức Thành
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Đo lường và điều khiển bằng máy tính,Điều khiển số hệ thống động
|
526 |
|
|
|b CT397,CN608
|
650 |
|
|
|a Automatic control,Process control
|
650 |
|
|
|x Data processing,Data processing.
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|