|
|
|
|
LEADER |
00816nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_119800 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 57000
|
082 |
|
|
|a 343.04
|
082 |
|
|
|b T310
|
245 |
|
0 |
|a Tìm hiểu luật thuế giá trị gia tăng và các văn bản hướng dẫn thi hành
|
245 |
|
0 |
|b ( Được cập nhật và hệ thống hóa đầy đủ các quy định hiện hành và mới nhất )
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Ngọc Cẩn Sưu tầm và hệ thống hóa
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Value-added tax,Taxation
|
650 |
|
|
|x Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Giang
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|