|
|
|
|
LEADER |
00803nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_119837 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 6500
|
082 |
|
|
|a 546.078
|
082 |
|
|
|b B450
|
110 |
|
|
|a Bộ môn Công nghệ hóa vô cơ
|
245 |
|
0 |
|a Thí nghiệm hóa vô cơ :
|
245 |
|
0 |
|b Thí nghiệm hóa đại cương - vô cơ 2
|
245 |
|
0 |
|c Bộ môn Công nghệ hóa vô cơ
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a TT. Hóa vô cơ
|
526 |
|
|
|b SP384
|
650 |
|
|
|a Chemistry, inorganic
|
650 |
|
|
|x Laboratory, manuals, etc.
|
904 |
|
|
|i Hiếu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|