|
|
|
|
| LEADER |
00771nam a2200229Ia 4500 |
| 001 |
CTU_119844 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 14000
|
| 082 |
|
|
|a 541.3078
|
| 082 |
|
|
|b H107
|
| 100 |
|
|
|a Nguyễn, Ngọc Hạnh
|
| 245 |
|
0 |
|a Thí nghiệm hóa lý
|
| 245 |
|
0 |
|c Nguyễn Ngọc Hạnh
|
| 260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|b Đại Học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh
|
| 260 |
|
|
|c 2006
|
| 526 |
|
|
|a TT. Hóa lý,Các quá trình hóa lý trong công nghệ thực phẩm
|
| 526 |
|
|
|b SP158,NS231
|
| 650 |
|
|
|a Chemistry, physical and theoretical
|
| 650 |
|
|
|x Laboratory manuals, etc.
|
| 904 |
|
|
|i Minh
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|