|
|
|
|
LEADER |
00739nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_120095 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 43200
|
082 |
|
|
|a 621.82
|
082 |
|
|
|b H307
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Trọng Hiệp
|
245 |
|
0 |
|a Thiết kế chi tiết máy
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo Dục
|
260 |
|
|
|c 2006
|
526 |
|
|
|a Cơ sở thiết kế máy,Cơ sở thiết kế máy
|
526 |
|
|
|b SP206,CN145
|
650 |
|
|
|a Machine parts,Machine parts
|
650 |
|
|
|x Design and construction,Maintenance and repair
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|