Số liệu thống kê việc làm và thất nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 1996 - 2005
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00725nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_121431 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 365000 | ||
082 | |a 331.109597 | ||
082 | |b B450 | ||
110 | |a Bộ lao động Thương binh và Xã hội. | ||
245 | 0 | |a Số liệu thống kê việc làm và thất nghiệp ở Việt Nam giai đoạn 1996 - 2005 | |
245 | 0 | |c Trung tâm Tin học | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Lao động - Xã hội | ||
260 | |c 2006 | ||
650 | |a Labor supply,Unemployed | ||
650 | |x Statistics,Statistics | ||
650 | |z Viet Nam,Viet Nam | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |