|
|
|
|
LEADER |
00690nam a2200169Ia 4500 |
001 |
CTU_121546 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b H513/Vid.1
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Quốc Hùng
|
245 |
|
0 |
|a Tiếng Anh thương mại (trên đài truyền hình) =
|
245 |
|
0 |
|b Business English (Chương trình phát sóng đài truyền hình Việt Nam)
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Quốc Hùng, Christine Johnson, Jack Lonergan
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Listening
|
650 |
|
|
|x Spoken english,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|