Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 12.000 từ mục ) = Environmental engineering English - Vietnamese dictionary
Từ điển gồm 12000 mục từ ngữ Anh - Việt về kỹ thuật môi trường.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00882nam a2200229Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_122004 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 46000 | ||
082 | |a 628.03 | ||
082 | |b Tr308 | ||
100 | |a Lâm, Minh Triết | ||
245 | 0 | |a Từ điển kỹ thuật môi trường Anh - Việt ( Khoảng 12.000 từ mục ) = | |
245 | 0 | |b Environmental engineering English - Vietnamese dictionary | |
245 | 0 | |c Lâm Minh Triết | |
260 | |a Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |b Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 | |c 2006 | ||
520 | |a Từ điển gồm 12000 mục từ ngữ Anh - Việt về kỹ thuật môi trường. | ||
650 | |a Environmental engineering | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Minh | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |